Tìm kiếm: “Khu Công Nghiệp Nam Đông Hà
Tỉnh / Thành: “Hải Phòng
Quận / Huyện: “Thành Phố Hải Phòng
356 công ty

MST: 0200793772-001

Công ty NIKKEN SEKKEI CIVIL ENGINEERING LTD

Số 20 Đường Hà nội - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 24-09-2008
MST: 0200983156-001

Công ty kỹ thuật BOSAN - TECH ( BOSAN - TECH ENGINEERING COMPANY )

Số 16 lô BS2 khu đô thị PG An Đồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-09-2009
MST: 0200809165-004

Công ty TNHH thiét kế xây dựng thời đại Duy Thác Bắc Kinh

Tầng 7 nhà liên hợp TDTT Km 8 đường Phạm Văn Đồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 29-10-2008
MST: 0200849087-009

Công ty MIKADO PHILIPPINES

Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-11-2010
MST: 0200827319-004

Công ty SHIGEMASA

Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 05-08-2008
MST: 0200825079-003

Công ty INABATA JAPAN

Lô A8 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-05-2009
MST: 0201018529-002

Công ty TNHH BABAKAGU

Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-07-2010
MST: 0200827421-002

Công ty RORZE CORPORATION

Lô N16 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 06-08-2008
MST: 0200643375-011

Công ty TNHH MAIKO

Lô A9 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 13-07-2012
MST: 0201183314-002

Công ty NAGASE INTEGREX

Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 24-12-2011
MST: 0200849087-005

Công ty TNHH KIOTACHYUKI

Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 01-04-2010
MST: 0200643375-010

Công ty TNHH MAIKO

Lô A9 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-06-2012
MST: 0200643375-009

Công ty TNHH MAIKO

Lô A9 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 12-06-2012
MST: 0200643375-008

Công ty TNHH MAIKO

Lô A9 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 03-05-2012
MST: 0200643375-007

Công ty TNHH MAIKO

Lô A9 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 28-04-2012
MST: 0200643375-005

Công ty TNHH MAIKO

Lô A9 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 13-03-2012
MST: 0200643375-006

Công ty TNHH MAIKO

Lô A9 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 13-03-2012
MST: 0201183314-001

Công ty NIPPON THOMPSON

Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 22-06-2011
MST: 0201239327-001

Công ty VININVEST AS

Lô đất N-15, khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-01-2012
MST: 0201239327-002

Công ty VININVEST AS

Lô đất N-15, khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-01-2012
MST: 0200891392-005

Công ty SYNZTEC CORPORATION

Lô đất J12 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 31-12-2009
MST: 0200827319-001

Công ty RORZE CORPORATION

Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 05-08-2008
MST: 0201027918-002

Công ty TNHH khoa học và công nghệ điện YULIN KANGO

Thôn Song Mai - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 31-12-2009
MST: 0201150686-012

Công ty YURTEC COPORATION

Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-04-2012
MST: 0201150686-014

Công ty YURTEC COPORATION

Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-04-2012
MST: 0200891392-007

Công ty Synztec Corporation

Lô đất J12 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-09-2010
MST: 0200891392-004

Công ty SYNZTEC CORPORATION

Lô đất J12 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-09-2009
MST: 0200891392-001

Công ty SYNZTEC CORPORATION

Lô đất J12 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 22-03-2009
MST: 0201150686-016

Công ty YURTEC COPORATION

Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 12-06-2012
MST: 0201150686-013

Công ty YURTEC COPORATION

Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-04-2012